Bước tới nội dung

antirépublicain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antirépublicain
/ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/
antirépublicains
/ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/
Giống cái antirépublicaine
/ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛn/
antirépublicaines
/ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛn/

antirépublicain /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/

  1. Chống cộng hòa.

Tham khảo

[sửa]