antiradiation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antiradiation /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/ |
antiradiation /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/ |
Giống cái | antiradiation /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/ |
antiradiation /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/ |
antiradiation /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "antiradiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)