Bước tới nội dung

antisportif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antisportif
/ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/
antisportif
/ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/
Giống cái antisportif
/ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/
antisportif
/ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/

antisportif /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/

  1. Ghét thể thao.
  2. Trái tinh thần thể thao.

Tham khảo

[sửa]