thể thao
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Danh từ[sửa]
- thể thao: hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, luyện tập, thi đấu, rèn luyện thân thể (bản thân), nâng cao sức khỏe, trau dồi các kỹ năng xã hội,...
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: sport
- Tiếng Hà Lan: sport gđ hoặc gc
- Tiếng Nga: спорт gđ (sport)
- Tiếng Pháp: sport gđ