thể thao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḛ˧˩˧ tʰaːw˧˧ | tʰe˧˩˨ tʰaːw˧˥ | tʰe˨˩˦ tʰaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˩ tʰaːw˧˥ | tʰḛʔ˧˩ tʰaːw˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]thể thao
- Những hoạt động nhằm nâng cao thể lực, sức khỏe cho con người, thường được tổ chức thành các hình thức trò chơi, luyện tập, thi đấu theo những quy tắc nhất định (nói khái quát).
- Tập luyện thể thao.
- Đại hội thể thao toàn quốc.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: sport
- Tiếng Hà Lan: sport gđ hoặc gc
- Tiếng Nga: спорт gđ (sport)
- Tiếng Pháp: sport gđ
Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam