antisymmetric
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.sə.ˈmɛ.trɪk/
Tính từ[sửa]
antisymmetric /.sə.ˈmɛ.trɪk/
- (Toán) Phản đối xứng.
Tham khảo[sửa]
- "antisymmetric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antisymmetric /.sə.ˈmɛ.trɪk/