Bước tới nội dung

antiunion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈjuːn.jən/

Tính từ

[sửa]

antiunion /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈjuːn.jən/

  1. Chống hợp nhất.

Tham khảo

[sửa]