Bước tới nội dung

antiwhite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˈʍɑɪt/

Tính từ

[sửa]

antiwhite /ˌæn.ti.ˈʍɑɪt/

  1. Chống da trắng.

Tham khảo

[sửa]