antiwrinkle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈrɪŋ.kəl/
Tính từ
[sửa]antiwrinkle /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈrɪŋ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "antiwrinkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antiwrinkle /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈrɪŋ.kəl/