antsy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
antsy (so sánh hơn more antsy, so sánh nhất most antsy)
- Cực kỳ lo lắng.
- Dick got antsy the day he put to sea - Dck cực kỳ lo lắng vào cái ngày mà cậu ấy bắt đầu rời đất liền đi biển.