Bước tới nội dung

antyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å antyde
Hiện tại chỉ ngôi antyder
Quá khứ antyda, antydet
Động tính từ quá khứ antyda, antydet
Động tính từ hiện tại

antyde

  1. Ám chỉ, cho thấy, cho biết.
    Hun antydet hvem som hadde skylden.
    Jeg vil gjerne vite prisen, kan De antyde et beløp?

Tham khảo

[sửa]