cho biết

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ˧˧ ɓiət˧˥ʨɔ˧˥ ɓiə̰k˩˧ʨɔ˧˧ ɓiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔ˧˥ ɓiət˩˩ʨɔ˧˥˧ ɓiə̰t˩˧

Động từ[sửa]

cho biết

  1. (Toán học) Nói một số hay một lượng đã cho trong đầu bài.
    Cho biết hình ABC là một tam giác vuông có hai cạnh bằng nhau.

Tham khảo[sửa]