anymore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˌɛn.iˈmɔː/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌɛn.iˈmɔɹ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Phó từ
[sửa]anymore
- (
Mỹ) nữa.
- He doesn't live here anymore.
- Anh ấy không sống ở đây nữa.
Tham khảo
[sửa]- "anymore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)