Bước tới nội dung

anymore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

any + more

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

anymore

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) nữa.
    He doesn't live here anymore.
    Anh ấy không sống ở đây nữa.

Tham khảo

[sửa]