Bước tới nội dung

apeak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpik/

Tính từ

[sửa]

apeak & phó từ /ə.ˈpik/

  1. (Hàng hải) Thẳng xuống, thẳng đứng.
    oars apeak — mái chèo thẳng đứng

Tham khảo

[sửa]