Bước tới nội dung

apendicito

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ apendicit--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɛn.di.ˈʦi.tɔ/

Danh từ

[sửa]

apendicito

  1. Viêm ruột thừa.