Bước tới nội dung

aphone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aphone
/a.fɔn/
aphones
/a.fɔn/
Giống cái aphone
/a.fɔn/
aphones
/a.fɔn/

aphone /a.fɔn/

  1. (Y học) Mất tiếng, tắt tiếng.
    Un homme "presque aphone et qui pourtant faisait de son mieux pour chanter" (Gide) — một người "gần như tắt tiếng và vẫn cố hết sức để ca"

Tham khảo

[sửa]