aphone
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.fɔn/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aphone /a.fɔn/ |
aphones /a.fɔn/ |
Giống cái | aphone /a.fɔn/ |
aphones /a.fɔn/ |
aphone /a.fɔn/
- (Y học) Mất tiếng, tắt tiếng.
- Un homme "presque aphone et qui pourtant faisait de son mieux pour chanter" (Gide) — một người "gần như tắt tiếng và vẫn cố hết sức để ca"
Tham khảo[sửa]
- "aphone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)