Bước tới nội dung

aplanétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aplanétique

  1. (Vật lý học) Không làm cho ảnh biến dạng, tương phẳng.

Tham khảo

[sửa]