biến dạng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˥ za̰ːʔŋ˨˩ | ɓiə̰ŋ˩˧ ja̰ːŋ˨˨ | ɓiəŋ˧˥ jaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˩˩ ɟaːŋ˨˨ | ɓiən˩˩ ɟa̰ːŋ˨˨ | ɓiə̰n˩˧ ɟa̰ːŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]biến dạng
Danh từ
[sửa]biến dạng
- Dạng đã biến đổi ít nhiều so với dạng gốc.
- hát phường vải là một biến dạng của hát nói
- Hiện tượng hoặc lượng biến đổi hình dạng của một vật do chịu tác dụng của môi trường.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: transform
Tham khảo
[sửa]- Biến dạng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam