biến dạng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˥ za̰ːʔŋ˨˩ | ɓiə̰ŋ˩˧ ja̰ːŋ˨˨ | ɓiəŋ˧˥ jaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˩˩ ɟaːŋ˨˨ | ɓiən˩˩ ɟa̰ːŋ˨˨ | ɓiə̰n˩˧ ɟa̰ːŋ˨˨ |
Động từ[sửa]
biến dạng
- là hành động thay đổi thành hình dạng khác.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: transform
Tính từ[sửa]
biến dạng
- là từ dùng để chỉ ai đó đã bị biến dạng.