aplanatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.plə.ˈnæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]aplanatic /ˌæ.plə.ˈnæ.tɪk/
- (Vật lý) Tương phản, aplanatic.
Tham khảo
[sửa]- "aplanatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aplanatic /ˌæ.plə.ˈnæ.tɪk/