Bước tới nội dung

apocalyptique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔ.ka.lip.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apocalyptique
/a.pɔ.ka.lip.tik/
apocalyptiques
/a.pɔ.ka.lip.tik/
Giống cái apocalyptique
/a.pɔ.ka.lip.tik/
apocalyptiques
/a.pɔ.ka.lip.tik/

apocalyptique /a.pɔ.ka.lip.tik/

  1. Xem apocalypse
  2. Tối nghĩa (văn).
  3. Kinh khủng.
    Un paysage apocalyptique — một cảnh kinh khủng

Tham khảo

[sửa]