kinh khủng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kïŋ˧˧ xṵŋ˧˩˧ | kïn˧˥ kʰuŋ˧˩˨ | kɨn˧˧ kʰuŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kïŋ˧˥ xuŋ˧˩ | kïŋ˧˥˧ xṵʔŋ˧˩ | ||
Định nghĩa
kinh khủng
- Rất đáng sợ hãi.
- Giặc Mỹ giết người một cách kinh khủng.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kinh khủng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)