apodictically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.pə.ˈdɪk.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]apodictically /ˌæ.pə.ˈdɪk.tɪ.kəl.li/
- Xem apodictic
Tham khảo
[sửa]- "apodictically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
apodictically /ˌæ.pə.ˈdɪk.tɪ.kəl.li/