Bước tới nội dung

apodictically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈdɪk.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

apodictically /ˌæ.pə.ˈdɪk.tɪ.kəl.li/

  1. Xem apodictic

Tham khảo

[sửa]