Bước tới nội dung

apoplectically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈplɛk.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

apoplectically /ˌæ.pə.ˈplɛk.tɪ.kəl.li/

  1. Xem apoplectic

Tham khảo

[sửa]