Bước tới nội dung

apostiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

apostiller ngoại động từ

  1. Chú vào bên lề.
  2. Phê chuyển.
    Apostiller une demande — phê chuyển một lá đơn

Tham khảo

[sửa]