Bước tới nội dung

apostolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔs.tɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apostolique
/a.pɔs.tɔ.lik/
apostoliques
/a.pɔs.tɔ.lik/
Giống cái apostolique
/a.pɔs.tɔ.lik/
apostoliques
/a.pɔs.tɔ.lik/

apostolique /a.pɔs.tɔ.lik/

  1. (Tôn giáo) Xem apôtre 1
    Doctrine apostolique — giáo lý tông đồ
  2. (Thuộc) Tòa thánh.
    Bref apostolique — chiếu thư của tòa thánh

Tham khảo

[sửa]