apostolique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɔs.tɔ.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apostolique /a.pɔs.tɔ.lik/ |
apostoliques /a.pɔs.tɔ.lik/ |
Giống cái | apostolique /a.pɔs.tɔ.lik/ |
apostoliques /a.pɔs.tɔ.lik/ |
apostolique /a.pɔs.tɔ.lik/
- (Tôn giáo) Xem apôtre 1
- Doctrine apostolique — giáo lý tông đồ
- (Thuộc) Tòa thánh.
- Bref apostolique — chiếu thư của tòa thánh
Tham khảo
[sửa]- "apostolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)