Bước tới nội dung

appellate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɛ.lət/

Tính từ

[sửa]

appellate /ə.ˈpɛ.lət/

  1. (Pháp lý) (thuộc) chống án.
    appellate jurisdiction — quyền chống án
    appellate court — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm

Tham khảo

[sửa]