appoggiature
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
appoggiatures /a.pɔd.ʒja.tyʁ/ |
appoggiatures /a.pɔd.ʒja.tyʁ/ |
appoggiature gc
Tham khảo
[sửa]- "appoggiature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
appoggiatures /a.pɔd.ʒja.tyʁ/ |
appoggiatures /a.pɔd.ʒja.tyʁ/ |
appoggiature gc