Bước tới nội dung

aqueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aqueux
/a.kø/
aqueuses
/a.køz/
Giống cái aqueuse
/a.køz/
aqueuses
/a.køz/

aqueux /a.kø/

  1. () Dạng nước; nước.
    Solution aqueuse — dung dịch nước
    Légumes trop aqueux — rau có quá nhiều nước

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]