aqueux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aqueux /a.kø/ |
aqueuses /a.køz/ |
Giống cái | aqueuse /a.køz/ |
aqueuses /a.køz/ |
aqueux /a.kø/
- (Ở) Dạng nước; có nước.
- Solution aqueuse — dung dịch nước
- Légumes trop aqueux — rau có quá nhiều nước
Trái nghĩa
[sửa]- Anhydre, sec
Tham khảo
[sửa]- "aqueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)