Bước tới nội dung

aréquier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aréquier
/a.ʁe.ki.e/
aréquier
/a.ʁe.ki.e/

aréquier

  1. (Thực vật học) Cây cau.

Tham khảo

[sửa]