Bước tới nội dung

arabique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁa.bik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arabique
/a.ʁa.bik/
arabique
/a.ʁa.bik/
Giống cái arabique
/a.ʁa.bik/
arabique
/a.ʁa.bik/

arabique /a.ʁa.bik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) A Rập.
    Péninsule arabique — bán đảo A Rập

Tham khảo

[sửa]