A
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Latinh[sửa]
![]() | ||||||||
|
Chuyển tự[sửa]
Cách ra dấu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Chữ tượng hình Ai Cập | Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Etruscan
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]()
|
![]()
|
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ | aː˧˥ | aː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ | aː˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]

A
Từ viết tắt[sửa]
A
- Viết tắt cho đơn vị đo cường độ dòng điện (trong hệ đo lường quốc tế) ampere.
- Ký hiệu phân loại trên dưới, chỉ vị trí thứ nhất.
- Hàng loại A; Khán đài A; Nhà số 53A (trước số 53B)
- Chỉ số 10 trong hệ thập lục phân.