arachide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁa.ʃid/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arachide /a.ʁa.ʃid/ |
arachides /a.ʁa.ʃid/ |
arachide gc /a.ʁa.ʃid/
- Lạc (cây, hạt).
- Huile d’arachide — dầu phộng
- Arachides torréfiées — lạc rang
Tham khảo
[sửa]- "arachide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)