arbeiderbevegelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeiderbevegelse | arbeiderbevegelsen |
Số nhiều | arbeiderbevegelser | arbeiderbevegelsene |
arbeiderbevegelse gđ
- Phong trào lao động.
- Arbeiderbevegelsen har spilt stor politisk rolle.
Tham khảo
[sửa]- "arbeiderbevegelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)