Bước tới nội dung

arbeidsfør

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsfør
gt arbeidsført
Số nhiều arbeidsføre
Cấp so sánh
cao

arbeidsfør

  1. Làm việc được, có khả năng làm việc.
    Han har vart skadet og blir ikke arbeidsfør igjen før om 3 uker.

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsfør
gt arbeidsført
Số nhiều arbeidsføre
Cấp so sánh
cao

arbeidsfør

  1. Làm việc được, có khả năng làm việc.
    Han har vart skadet og blir ikke arbeidsfør igjen før om 3 uker.

Tham khảo

[sửa]