arbeidskapasitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskapasitet | arbeidskapasiteten |
Số nhiều | arbeidskapasiteter. -ene | — |
Danh từ
[sửa]arbeidskapasitet gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskapasitet | arbeidskapasiteten |
Số nhiều | arbeidskapasiteter. -ene | — |
arbeidskapasitet gđ