arbeidskar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskar | arbeidskaret |
Số nhiều | arbeidskar | arbeidskara, arbeidskarene |
Danh từ
[sửa]arbeidskar gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskar | arbeidskaret |
Số nhiều | arbeidskar | arbeidskara, arbeidskarene |
arbeidskar gđ