kar
Giao diện
Tiếng Ca Tua
[sửa]Danh từ
[sửa]kar
Tham khảo
[sửa]- Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kar | karet |
| Số nhiều | kar | kara, karene |
kar gđ
- Bình, chậu, vại, lu.
- Tøyet lå i vann i et stort kar.
- Det finnes brodne kar i alle land. — Xã hội nào cũng có người xấu.
Từ dẫn xuất
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kar | kar-en |
| Số nhiều | kar-er | kar-ene |
kar gđ
- Người đàn ông, gã đàn ông.
- Det var noe til kar.
- en kjekk kar
- Kom an, karer!
- en stor, kraftig kar
- å være kar om/for å gjøre noe — Có đủ sức làm việc gì.
- å være kar for sin hatt — Là người biết tự lập, tự chủ.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)