Bước tới nội dung

arbeidsløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsløs
gt arbeidsløs t
Số nhiều arbeidsløs te
Cấp so sánh
cao

arbeidsløs

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Han er arbeidsløs siden nyttår.
  2. Sự thất nghiệp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsløs
gt arbeidsløs t
Số nhiều arbeidsløs te
Cấp so sánh
cao

arbeidsløs

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Han er arbeidsløs siden nyttår.
  2. Sự thất nghiệp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]