arbeidsløs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsløs |
gt | arbeidsløs t | |
Số nhiều | arbeidsløs te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsløs
- Thất nghiệp, không có việc làm.
- Han er arbeidsløs siden nyttår.
- Sự thất nghiệp.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) arbeidsløshet gđc:
- (2) arbeidsleshetstrygd gđc: Tiền trợ cấp thất nghiệp.
Phương ngữ khác
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsløs |
gt | arbeidsløs t | |
Số nhiều | arbeidsløs te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsløs
- Thất nghiệp, không có việc làm.
- Han er arbeidsløs siden nyttår.
- Sự thất nghiệp.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) arbeidsløshet gđc:
- (2) arbeidsleshetstrygd gđc: Tiền trợ cấp thất nghiệp.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arbeidsløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)