Bước tới nội dung

thất nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ ŋiəp˨˨tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 失業 (, phiên âm là thất, nghĩa là không có + , phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).

Tính từ

[sửa]

thất nghiệp

  1. Không có việc làm để sinh sống.
    Nạn thất nghiệp.

Danh từ

[sửa]

thất nghiệp

  1. Sự không có việc làm để sinh sống.
    Thất nghiệp là một vấn đề nan giải của xã hội

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]