arbeidsledig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsledig |
gt | arbeidsledig | |
Số nhiều | arbeidsledige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsledig
- Thất nghiệp, không có việc làm.
- Konkursen vil føre til at mange blir arbeidsledige.
- De arbeidsledige er misfornøyd med regjeringens politikk.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) arbeidsledighet gđc: Sự thất nghiệp.
- (1) arbeidsledighetstrygd gđc: Tiền trợ cấp thất nghiệp.
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsledig |
gt | arbeidsledig | |
Số nhiều | arbeidsledige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsledig
- Thất nghiệp, không có việc làm.
- Konkursen vil føre til at mange blir arbeidsledige.
- De arbeidsledige er misfornøyd med regjeringens politikk.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) arbeidsledighet gđc: Sự thất nghiệp.
- (1) arbeidsledighetstrygd gđc: Tiền trợ cấp thất nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidsledig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)