Bước tới nội dung

arbeidsledig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsledig
gt arbeidsledig
Số nhiều arbeidsledige
Cấp so sánh
cao

arbeidsledig

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Konkursen vil føre til at mange blir arbeidsledige.
    De arbeidsledige er misfornøyd med regjeringens politikk.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsledig
gt arbeidsledig
Số nhiều arbeidsledige
Cấp so sánh
cao

arbeidsledig

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Konkursen vil føre til at mange blir arbeidsledige.
    De arbeidsledige er misfornøyd med regjeringens politikk.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]