arbeidstaker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidstaker | arbeidstakeren |
Số nhiều | arbeidstakere | arbeidstakerne |
arbeidstaker gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) arbeidstaker organisasjon gđ: Nghiệp đoàn công nhân viên.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidstaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)