arbeidstillatelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidstillatelse | arbeidstillatelsen |
Số nhiều | arbeidstillatelser | arbeidstillatelsene |
arbeidstillatelse gđ
- Phép làm việc.
- Utlendinger må søke om arbeidstillatelse.
- generell arbeidstillatelse — Phép làm việc tổng quát.
- særskilt arbeidstillatelse — Phép làm việc giới hạn.
- Giấy phép làm việc.
- Her er arbeidstillatelsen min.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidstillatelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)