arbeidstvist
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidstvist | arbeidstvisten |
Số nhiều | arbeidstvister | arbeidstvistene |
arbeidstvist gđ
Tham khảo[sửa]
- "arbeidstvist". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidstvist | arbeidstvisten |
Số nhiều | arbeidstvister | arbeidstvistene |
arbeidstvist gđ