Bước tới nội dung

arboricultural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.bɜː.ə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

Tính từ

[sửa]

arboricultural /ˈɑːr.bɜː.ə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

  1. (Thuộc) Nghề trồng cây.

Tham khảo

[sửa]