Bước tới nội dung

archaically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈkeɪ.ɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

archaically /ɑːr.ˈkeɪ.ɪ.kəl.li/

  1. Xem archaic

Tham khảo

[sửa]