archaically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːr.ˈkeɪ.ɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]archaically /ɑːr.ˈkeɪ.ɪ.kəl.li/
- Xem archaic
Tham khảo
[sửa]- "archaically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
archaically /ɑːr.ˈkeɪ.ɪ.kəl.li/