archetypal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːr.kɪ.ˌtɑɪ.pəl/
Tính từ
[sửa]archetypal /ˈɑːr.kɪ.ˌtɑɪ.pəl/
- (Thuộc) Nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình.
Tham khảo
[sửa]- "archetypal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)