archevêque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ʃə.vɛk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
archevêque /aʁ.ʃə.vɛk/ |
archevêques /aʁ.ʃə.vɛk/ |
archevêque gđ /aʁ.ʃə.vɛk/
- Tổng giám mục.
- Son Excellence l’Archevêque — đức tổng giám mục
Tham khảo
[sửa]- "archevêque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)