Bước tới nội dung

archiépiscopal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʃi.e.pis.kɔ.pal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực archiépiscopal
/aʁ.ʃi.e.pis.kɔ.pal/
archiépiscopal
/aʁ.ʃi.e.pis.kɔ.pal/
Giống cái archiépiscopal
/aʁ.ʃi.e.pis.kɔ.pal/
archiépiscopal
/aʁ.ʃi.e.pis.kɔ.pal/

archiépiscopal /aʁ.ʃi.e.pis.kɔ.pal/

  1. Xem archevêque

Tham khảo

[sửa]