Bước tới nội dung

archiepiscopal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.ki.ə.ˈpɪs.kə.pəl/

Tính từ

[sửa]

archiepiscopal /ˌɑːr.ki.ə.ˈpɪs.kə.pəl/

  1. (Thuộc) Tổng giám mục.

Tham khảo

[sửa]