archiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.ʃi.ve/

Ngoại động từ[sửa]

archiver ngoại động từ /aʁ.ʃi.ve/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lưu trữ.

Tham khảo[sửa]