Bước tới nội dung

lưu trữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ʨɨʔɨ˧˥lɨw˧˥ tʂɨ˧˩˨lɨw˧˧ tʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ tʂɨ̰˩˧lɨw˧˥ tʂɨ˧˩lɨw˧˥˧ tʂɨ̰˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lưu trữ

  1. Giữ lại các văn bản, giấy tờ, tư liệu... của chính quyền để làm bằng và để tra cứu khi cần.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]